Nguyễn Tiến Vinh10:36 - 19/11/2024
Nội dung chính
Drop dead gorgeous là gì và sử dụng khi nào? Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn các bạn cách dùng cụm từ và cách vận dụng vào các bài tập luyện tập.
Drop dead gorgeous là gì?
Cụm từ drop dead gorgeous trong tiếng Anh là một cách nói thông dụng để mô tả ai đó rất đẹp, hấp dẫn đến mức khiến người khác phải “sốc” hoặc không thể rời mắt.
Ví dụ:
- She is drop dead gorgeous, I couldn’t stop staring at her all evening! (Cô ấy đẹp đến ngỡ ngàng, tôi không thể rời mắt khỏi cô ấy cả buổi tối!)
- The actress was so drop dead gorgeous that everyone was amazed. (Diễn viên đẹp đến mức ngỡ ngàng, tất cả mọi người đều kinh ngạc.)
Những cách diễn đạt tương tự
Mặc dù đâylà một cụm từ phổ biến, nhưng có rất nhiều cách khác để mô tả sự đẹp một cách ấn tượng trong tiếng Anh.
Cụm từ | Giải thích | Ví dụ |
Breathtakingly beautiful | Diễn tả vẻ đẹp khiến người ta ngỡ ngàng hoặc như thể thở không nổi. | Her smile is breathtakingly beautiful. (Nụ cười của cô ấy đẹp đến ngỡ ngàng.) |
Stunning | Một cách nói thông dụng để khen ngợi vẻ ngoài xinh đẹp. | She looked stunning in that dress. (Cô ấy trông thật tuyệt vời trong chiếc váy đó.) |
Jaw-droppingly gorgeous | Mức độ đẹp đến mức khiến người ta phải há hốc miệng ngạc nhiên. | Her performance was jaw-droppingly gorgeous. (Màn trình diễn của cô ấy đẹp đến mức không thể tin được.) |
Out of this world | Mô tả vẻ đẹp cực kỳ nổi bật, khác biệt so với những gì người ta thường thấy. | Her voice is out of this world. (Giọng hát của cô ấy tuyệt vời không thể tin nổi.) |
Head-turning | Chỉ những người có vẻ ngoài thu hút sự chú ý của tất cả mọi người xung quanh. | He was wearing a head-turning suit at the party. (Anh ấy mặc một bộ đồ khiến mọi người đều chú ý tại bữa tiệc.) |
Có thể bạn quan tâm:Cấu Trúc By The Time: Công Thức Và Cách Dùng Đầy Đủ
Từ trái nghĩa với drop dead gorgeous
Cùng Ôn Luyện mở rộng vốn từ vựng bằng cách học thêm các từ trái nghĩa của cụm từ này nhé!
Từ trái nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
Ugly | xấu xí | She’s not ugly, but she’s definitely not drop-dead gorgeous. (Cô ấy không xấu xí, nhưng cũng chẳng đẹp đến ngây ngất.) |
Plain | bình thường, không có gì nổi bật | She’s a plain girl, nothing special. (Cô ấy là một cô gái bình thường, không có gì đặc biệt.) |
Homely | xấu xí, không hấp dẫn (thường dùng để miêu tả phụ nữ) | He’s a homely man, but he has a kind heart. (Anh ấy là một người đàn ông xấu xí, nhưng rất tốt bụng.) |
Unattractive | không hấp dẫn | I find his appearance quite unattractive. (Tôi thấy vẻ ngoài của anh ta khá không hấp dẫn.) |
Unsightly | xấu xí, khó coi | The scar on his face is unsightly. (Vết sẹo trên mặt anh ta rất xấu xí.) |
Bài tập vận dụng
Để giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng cụm từ drop dead gorgeous, hãy thử dịch các câu sau đây sang tiếng Anh nhé!
- Cô bước vào phòng, mọi ánh mắt của mọi người đều đổ dồn vào cô vì cô vô cùng xinh đẹp.
- Nam diễn viên trong phim đó xinh đẹp đến chết người, bạn gái anh ấy không thể ngừng ngắm nhìn anh ấy.
- Bạn tôi trông thật lộng lẫy trong chiếc váy đó! Tôi không chắc cô ấy không phải là người mẫu.
Đáp án:
- She walked into the room, and everyone’s eyes were on her because she was drop dead gorgeous.
- That actress in the movie was so drop dead gorgeous, his girlfriend couldn’t stop watching him.
- My friend looks drop dead gorgeous in that dress! I’m not sure she is not a model?
Mong rằng với bài viết trên, các bạn đã có thể hiểu rõ cụm từ drop dead gorgeous. Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào, hãy nhắn tin ngay cho Ôn Luyện nhé!
Xem thêm:
- Cấu Trúc No Sooner: Kiến Thức Và Bài Tập Chi Tiết Nhất
- Cấu Trúc As Soon As: Cấu Trúc Và Cách Dùng Chi Tiết